TIÊU CHẨN MÁC THÉP
JIS |
DIN |
HITACHI |
DAIDO |
HB |
HS |
HRC |
SCM440 |
1.7225 |
HIT-82 |
PDS3 |
265~300 |
37.5~42 |
26~30 |
P20 |
1.2311 |
HPM2 |
- |
300~330 |
42~46 |
30~33 |
NAK80 |
2796ESR |
CENA 1 |
NAK80 |
336~421 |
49~60 |
38~42 |
SUS420J2 |
1.2083 |
HPM38 |
S-STAR |
276~301 |
42~44 |
29~33 |
600~680 |
74~80 |
55~58 |
THÀNH PHẦN HÓA HỌC
Mác Thép |
Thành Phần Hoá Học (%) |
|||||||
C |
SI |
Mn |
P |
S |
Cr |
Ni |
Mo |
|
S50C |
0.47~0.53 |
0.15~0.35 |
0.6~0.9 |
0.03 |
0.035 |
- |
0.25 |
- |
S55C |
0.52~0.58 |
0.15~0.35 |
0.6~0.9 |
0.03 |
0.035 |
- |
- |
- |
SCM440 |
0.43 |
0.3 |
0.7 |
0.03 |
0.03 |
1.2 |
- |
0.3 |
P20 |
0.35 |
0.3 |
0.95~1.1 |
0.03 |
0.03 |
1.8 |
0.25 |
0.5 |
SUS420J2 |
0.35~0.42 |
≤ 0.4 |
≤ 1.0 |
0.03 |
0.03 |
13~15 |
- |
- |
NAK80 |
≤ 0.14 |
≤ .03 |
≤ 1.4 |
0.03 |
0.03 |
0.3 |
2.5~3.0 |
0.3 |
SNCM439 |
0.43 |
0.3 |
0.7 |
0.03 |
0.03 |
1.0 |
1.6~2.0 |
0.35 |
2085 |
~0.33 |
~0.3 |
~0.8 |
|
~0.07 |
~16 |
~0.3 |
|
ỨNG DỤNG:
Dùng làm khuôn ép cao tầng kỹ thuật cao các sản phẩm bằng nhựa, cao su, mủ phục vụ cho ngành dân dụng và công nghiệp.
- Khuôn cho nhựa có tính chất ăn mòn như PVC, Acetates.
- Khuôn ép phun chịu mài mòn và nhựa nhiệt rắn
- Khuôn cho các sản phẩm điện tử, y tế với sản lượng lớn.
- Khuôn cho các sản phẩm quang học như mắt kính, Camera, bình chứa dược phẩm,..
- Khuôn thổi nhựa PVC, PET
- Đầu lò ép đùn.
- Khuôn ép nén
- Khuôn thủy tinh