THÀNH PHẦN HÓA HỌC
BẢNG THÀNH PHẦN HÓA HỌC |
|||||
MÁC THÉP |
%C |
%Mn |
%Cr |
%Mo |
|
SK3 |
1.0-1.1 |
0.15-0.5 |
– |
– |
|
ĐĂc ĐIỂM CHUNG
LOẠI THÉP |
KÍCH THƯỚC |
TRẠNG THÁI |
ỨNG DỤNG |
NGUỒN NHẬP KHẨU |
|
Dày (mm) |
Rộng (mm) |
||||
Thép Tấm |
10~150 |
610 |
Cán Nóng |
Làm khuôn dập nguội. Chi tiết máy. Trục cán, truc đỡ |
Nhật bản, Hàn Quốc, Đài Loan |
150~700 |
1200 |
Rèn |
|||
Thép Tròn |
Ø10~200 |
L = 6000 |
Cán Nóng |
Nhật bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc |
|
Ø200~900 |
L = 4000 |
Rèn |